--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thì thầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thì thầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thì thầm
+ verb
to whisper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thì thầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thì thầm"
:
thê thảm
thì thầm
Những từ có chứa
"thì thầm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
thì thầm
:
to whisper
+
dặn
:
to advise; to recommendlời dặn dòthe recommendations